CHƯƠNG 9. Đau bụng, rối loạn tiêu hóa, lạnh bụng
9.1. Nguyên tắc hơ cứu
Đau bụng, rối loạn tiêu hóa, lạnh bụng thường liên quan đến tỳ vị hư, hàn thấp, ứ trệ khí huyết:
-
Tỳ vị hư → tiêu hóa kém, đầy bụng, ăn không ngon, phân lỏng.
-
Hàn thấp ứ trệ → lạnh bụng, đau quặn, lạnh tay chân.
Mục tiêu hơ cứu:
-
Ôn trung tán hàn → hơ huyệt để làm ấm bụng, kích thích tiêu hóa.
-
Thông khí, hành huyết → giảm ứ trệ, đau bụng.
-
Điều hòa âm dương, tăng sức đề kháng → phòng tái phát.
Nguyên lý hơ cứu:
-
Áp dụng trình tự từ trên xuống, từ ngoài vào trong (Chương 6).
-
Áp dụng Hơ – Khoảng – Cảm: giữ khoảng cách 10–15 cm, nhiệt ấm dễ chịu, không bỏng rát.
9.2. Huyệt thường dùng
| Huyệt | Vị trí | Tác dụng khi hơ |
|---|---|---|
| Trung Quản (CV12) | 4 thốn trên rốn | Ôn trung, kiện tỳ, giảm đau bụng |
| Khí Hải (CV6) | 1,5 thốn dưới rốn | Bổ khí huyết, ấm bụng, tăng sức đề kháng |
| Túc Tam Lý (ST36) | Dưới đầu gối 3 thốn | Tăng cường tiêu hóa, kiện tỳ, bổ khí huyết |
| Can Du (BL18) | Lưng, ngang bờ dưới xương sườn | Giải uất, điều hòa can khí |
| Vị Du (BL21) | Lưng, ngang bờ dưới xương sườn | Ôn vị, kiện tỳ, giảm đau bụng |
Mẹo nhớ:
-
“Trung tâm bụng nóng ấm, lưng bổ huyết khí, chân khỏe, tiêu hóa thông suốt.”
9.3. Trình tự hơ cứu xoay vòng quanh rốn
-
Khởi đầu:
-
Hơ Trung Quản, Khí Hải → tập trung làm ấm trung tâm, khai thông khí huyết, giảm lạnh bụng.
-
-
Trung gian:
-
Hơ Túc Tam Lý, Can Du, Vị Du → dẫn nhiệt vào kinh lạc liên quan đến tỳ, vị, can → giảm ứ trệ, hỗ trợ tiêu hóa.
-
-
Kỹ thuật xoay vòng:
-
Khi hơ bụng, di chuyển đầu sấy theo vòng tròn quanh rốn, chiều kim đồng hồ, ấm đều khắp bụng, tránh bỏng cục bộ.
-
Liên hệ YHHĐ:
-
Tương tự sưởi ấm bụng + xoa bụng + hồng ngoại, tăng tuần hoàn máu tạng phủ → hỗ trợ tiêu hóa, giảm co thắt cơ.
9.4. Kết hợp thực hành
-
Lau ấm bụng trước và sau hơ → tăng tác dụng ôn trung tán hàn.
-
Uống trà gừng hoặc tía tô → hỗ trợ làm ấm, giảm lạnh, kích thích tiêu hóa.
-
Theo dõi cảm giác ấm sâu – dễ chịu; nếu nóng rát → tăng khoảng cách, di chuyển đầu sấy.
Mẹo nhớ:
-
“Vòng tròn quanh rốn, bụng ấm, huyết khí lưu thông, đau bụng tan.”
9.5. Lưu ý
-
Trẻ em, người già, thể hư → giảm nhiệt, rút ngắn thời gian hơ.
-
Không hơ vùng bụng tổn thương, viêm loét, vết mổ mới.
-
Tránh hơ khi sốt cao kèm co giật (tham khảo Chương 15).



