CHƯƠNG 8. Đau đầu, mất ngủ, stress
8.1. Nguyên tắc hơ cứu
Đau đầu, mất ngủ, stress thường liên quan đến thất điều tâm thần, can hỏa vượng, huyết ứ, khí trệ:
-
Can hỏa vượng → bốc hỏa lên đầu, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ.
-
Khí trệ, huyết ứ → đau vai gáy, mệt mỏi, căng cơ.
Mục tiêu hơ cứu:
-
Giải trừ ứ trệ, thanh can hỏa, ổn định tâm thần.
-
Điều hòa khí huyết, cân bằng âm dương.
-
Kích thích kinh lạc, tăng tuần hoàn máu não và cơ thể.
Nguyên lý thực hành:
-
Hơ theo trình tự từ trên xuống, từ dương sang âm, từ ngoài vào trong.
-
Áp dụng Hơ – Khoảng – Cảm (Chương 5), cảm nhận ấm sâu – dễ chịu – không bỏng rát.
8.2. Huyệt thường dùng
| Huyệt | Vị trí | Tác dụng khi hơ |
|---|---|---|
| Bách Hội (GV20) | Đỉnh đầu | Thanh não, giảm đau đầu, an thần |
| Thái Dương (EX-HN5) | Hai bên thái dương | Giảm đau đầu, thư giãn cơ thái dương |
| Ấn Đường (GV29) | Giữa trán, trên sống mũi | Thư giãn thần kinh, giảm stress |
| Dũng Tuyền (KI1) | Bàn chân | Hạ hỏa, ổn định thần kinh |
| Vùng gáy – cổ – gan bàn chân | Xoa, hơ nhẹ | Giãn cơ, giảm căng thẳng, thúc đẩy tuần hoàn |
Mẹo nhớ:
-
“Đỉnh đầu, trán, thái dương – chân – gáy; hơ nhẹ để can hỏa hạ, tâm yên.”
8.3. Trình tự hơ cứu
-
Khởi đầu:
-
Hơ Bách Hội, Thái Dương, Ấn Đường → giảm căng thẳng, bớt đau đầu.
-
-
Trung gian:
-
Hơ vùng gáy – cổ → giãn cơ vai gáy, thông kinh lạc, giảm tắc nghẽn khí huyết.
-
-
Kết thúc:
-
Hơ Dũng Tuyền, gan bàn chân → hạ hỏa, ổn định tâm thần, cân bằng âm dương.
-
Liên hệ YHHĐ:
-
Tác dụng tương tự xoa bóp cổ vai gáy + hồng ngoại → giảm đau cơ, cải thiện giấc ngủ, giảm căng thẳng thần kinh.
8.4. Kết hợp thở và thư giãn
-
Thở sâu, chậm, đều nhịp khi hơ → dẫn khí huyết xuống huyệt gốc, tăng hiệu quả phân tán hỏa khí.
-
Tư thế thư giãn: ngồi hoặc nằm thoải mái, nhắm mắt, tập trung vào cảm giác ấm sâu → tăng hiệu quả hơ cứu.
Mẹo nhớ:
-
“Hơi thở theo tay chân, ấm lan khắp đầu, thần kinh thư giãn, giấc ngủ đến nhanh.”
8.5. Lưu ý thực hành
-
Người huyết áp cao, tim mạch → hạ nhiệt độ, giảm thời gian hơ.
-
Trẻ em, người già → hơ nhẹ, khoảng cách xa, theo dõi cảm giác.
-
Tránh hơ vùng da tổn thương, viêm, vết thương hở.



