CHƯƠNG 7. Cảm mạo, sốt, cúm
7.1. Nguyên tắc áp dụng hơ cứu
Cảm mạo, sốt, cúm là bệnh ngoại cảm phong hàn, phong nhiệt trong YHCT:
-
Phong hàn → cảm lạnh, sợ lạnh, run, nhức mỏi cơ.
-
Phong nhiệt → sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, khát nước.
Mục tiêu hơ cứu:
-
Dẫn hỏa quy nguyên: khu phong, tán hàn, thanh nhiệt.
-
Giải ứ trệ, thông kinh lạc: tăng tuần hoàn máu, giảm đau nhức cơ.
-
Hỗ trợ miễn dịch tự nhiên: kích thích khí huyết, điều hòa âm dương.
Nguyên lý hơ cứu:
-
Hơ theo trình tự từ trên xuống – từ dương sang âm – từ ngoài vào trong (Chương 6).
-
Thực hiện Hơ – Khoảng – Cảm: giữ khoảng cách 10–15 cm, nhiệt độ vừa đủ, cảm giác ấm sâu – dễ chịu.
7.2. Huyệt thường dùng
| Huyệt | Vị trí | Tác dụng khi hơ |
|---|---|---|
| Khúc Trì (LI11) | Khuỷu tay ngoài | Giải nhiệt, giảm sốt, chống viêm |
| Hợp Cốc (LI4) | Giữa mu bàn tay | Thông kinh, giảm đau đầu, đau nhức cơ |
| Dũng Tuyền (KI1) | Bàn chân | Hạ hỏa, ổn định thần kinh, dẫn hỏa quy nguyên |
| Khí Hải (CV6) | 1,5 thốn dưới rốn | Tăng cường khí, nâng sức đề kháng |
| Mệnh Môn (GV4) | Lưng dưới giữa cột sống | Bổ thận dương, tăng năng lượng cơ thể |
Mẹo nhớ:
-
“Đầu – tay – chân – bụng – lưng; hơ đều để dương thăng, âm hòa, sốt giảm.”
7.3. Trình tự “dẫn hỏa quy nguyên”
-
Khởi đầu: hơ Khúc Trì – Hợp Cốc, tán phong, giải nhiệt bề mặt, thông kinh dương.
-
Trung gian: hơ Dũng Tuyền – Khí Hải, dẫn hỏa vào trung tâm, bổ khí huyết, cân bằng âm dương.
-
Kết thúc: hơ Mệnh Môn, củng cố dương, tăng sức đề kháng, duy trì năng lượng cơ thể.
Liên hệ YHHĐ:
-
Tương tự hồng ngoại trị liệu và xoa bóp → tăng tuần hoàn, giảm đau cơ, cải thiện chức năng miễn dịch.
7.4. Phối hợp lau ấm và uống nước hỗ trợ
-
Lau ấm:
-
Lau toàn thân bằng khăn ấm trước và sau khi hơ → ngăn nhiệt thoát, giảm cảm lạnh.
-
-
Uống nước hỗ trợ:
-
Nước gừng hoặc tía tô → tán hàn, ấm cơ thể, tăng tác dụng dẫn hỏa quy nguyên.
-
Mẹo nhớ:
-
“Hơ huyệt, lau ấm, uống nước nóng; phong hàn tan, cơ thể khỏe.”
7.5. Lưu ý thực hành
-
Trẻ em, người già, người thể hư → hạ nhiệt độ, giảm thời gian hơ.
-
Không hơ vùng da phỏng, viêm loét, vết thương hở.
-
Theo dõi cảm giác ấm sâu – dễ chịu, tránh bỏng rát.



