CHƯƠNG 5. Quy tắc 3 yếu tố: Hơ – Khoảng – Cảm
5.1. Hơ đúng vị trí – định hướng
Nguyên tắc Hơ:
-
Xác định huyệt gốc – huyệt ngọn, vùng cần điều trị dựa trên âm dương, kinh lạc, thể bệnh đã học ở Chương 3–4.
-
Định hướng luồng nhiệt:
-
Hơ từ dương sang âm: ví dụ từ lưng xuống bụng, từ bàn chân lên bụng.
-
Tránh hơ theo cảm giác chủ quan, cần tuân quy luật kinh lạc.
-
Mẹo nhớ:
-
“Hơ đúng nơi, luồng nhiệt đúng đường, bệnh giảm nhẹ, khí huyết thông suốt.”
Liên hệ YHHĐ:
-
Tương tự vật lý trị liệu, chỉ tác động nhiệt vào đúng vị trí → tối đa hóa hiệu quả → giảm tác dụng phụ.
5.2. Khoảng cách – nhiệt độ – thời gian phù hợp từng thể bệnh
Khoảng cách:
-
Khoảng cách an toàn từ 5–15 cm, tùy vùng cơ thể và độ nhạy cảm da.
-
Đầu sấy di chuyển liên tục để tránh bỏng cục bộ.
Nhiệt độ:
-
40–50°C: an toàn cho trẻ em, người già, vùng nhạy cảm.
-
50–60°C: phù hợp người lớn khỏe mạnh, vùng lưng, chân.
-
60–70°C: chỉ dùng cho huyệt chính gốc, không nên giữ lâu.
Thời gian:
-
Huyệt nhỏ: 1–2 phút/huyệt.
-
Huyệt lớn, vùng cơ bắp: 3–5 phút.
-
Theo dõi cảm giác của người được hơ để điều chỉnh.
Mẹo nhớ:
-
“Gần quá bỏng, xa quá lạnh; nhiệt vừa phải, thời gian vừa đủ, bệnh thuyên giảm.”
Liên hệ YHCT:
-
Khoảng cách, nhiệt độ, thời gian ảnh hưởng âm dương, khí huyết. Hơ đúng → dương vào âm, âm được bổ sung.
5.3. Cảm giác “ấm sâu – dễ chịu – không bỏng rát”
Nguyên tắc “Cảm” trong hơ cứu:
-
Người được hơ phải cảm nhận nhiệt ấm, thư giãn, sâu vào cơ nhưng không đau bỏng.
-
Nếu cảm giác bỏng, đau rát, đỏ da → phải giảm nhiệt, tăng khoảng cách, di chuyển đầu sấy.
Ứng dụng thực hành:
-
Khi hơ huyệt gốc, tập trung cho nhiệt lan sâu vào cơ quan.
-
Khi hơ huyệt ngọn, dùng nhiệt nhẹ, di chuyển đều để giảm đau, tăng lưu thông khí huyết.
Mẹo nhớ bình dân:
-
“Nhiệt vừa đủ như ánh nắng buổi sáng, thấm sâu mà không bỏng da.”
Liên hệ YHHĐ:
-
Cảm giác “ấm sâu – dễ chịu” → kích thích thụ thể thần kinh, giãn mạch, giảm đau cơ – khớp, tăng hiệu quả hơ cứu.



