CHƯƠNG 11. Phụ khoa – sinh lý nữ
11.1. Nguyên tắc hơ cứu
Rối loạn phụ khoa, sinh lý nữ thường liên quan đến can tỳ thận hư, khí huyết ứ trệ, hàn thấp tích tụ:
-
Rối loạn kinh nguyệt → kinh ít, kinh nhiều, đau bụng kinh, khí huyết không lưu thông.
-
Lạnh tử cung, thống kinh → đau bụng dưới, lạnh chân tay, mệt mỏi.
-
Suy giảm sinh lý → khí huyết yếu, cơ thể mệt mỏi, mất cân bằng nội tiết.
Mục tiêu hơ cứu:
-
Ôn trung, tán hàn, thông kinh lạc → giảm đau bụng kinh, điều hòa kinh nguyệt.
-
Bổ khí huyết, cân bằng âm dương → hỗ trợ sinh lý nữ, tăng sức đề kháng.
-
Giải ứ trệ, điều hòa can tỳ thận → cải thiện chức năng sinh sản và sinh lý.
Nguyên lý thực hành:
-
Hơ theo trình tự từ trên xuống, từ ngoài vào trong, dương sang âm.
-
Áp dụng Hơ – Khoảng – Cảm: khoảng cách 10–15 cm, nhiệt ấm dễ chịu, không bỏng rát.
-
Kết hợp xoa bóp vùng bụng dưới và chân để tăng hiệu quả dẫn nhiệt.
11.2. Huyệt thường dùng
| Huyệt | Vị trí | Tác dụng khi hơ |
|---|---|---|
| Khí Hải (CV6) | 1,5 thốn dưới rốn | Ôn trung, bổ khí huyết, tăng sức đề kháng |
| Quan Nguyên (CV4) | 3 thốn dưới rốn | Bổ thận âm dương, điều hòa kinh nguyệt |
| Tam Âm Giao (SP6) | Mặt trong cẳng chân, 3 thốn trên mắt cá trong | Thông kinh lạc, điều hòa tử cung, giảm đau bụng |
| Huyết Hải (SP10) | Mặt trước đùi, 2 thốn trên gối | Hoạt huyết, giảm ứ trệ, cải thiện kinh nguyệt |
Mẹo nhớ:
-
“Bụng dưới – chân – huyệt bổ, khí huyết lưu thông, thống kinh tan.”
11.3. Trình tự hơ cứu
-
Khởi đầu:
-
Hơ Khí Hải, Quan Nguyên → làm ấm trung tâm, bổ khí huyết, khai thông kinh lạc.
-
-
Trung gian:
-
Hơ Tam Âm Giao → dẫn nhiệt xuống tử cung, điều hòa âm dương, giảm đau bụng kinh.
-
-
Kết thúc:
-
Hơ Huyết Hải → thông huyết ứ, cải thiện lưu thông kinh nguyệt, cân bằng sinh lý.
-
Kỹ thuật:
-
Hơ di chuyển xoay vòng nhẹ quanh huyệt, khoảng cách 10–15 cm.
-
Cảm giác ấm sâu – dễ chịu → đạt hiệu quả ôn trung tán hàn, giảm đau, bổ huyết.
11.4. Kết hợp xoa bóp và dưỡng sinh
-
Xoa bụng dưới theo chiều kim đồng hồ trước khi hơ → làm mềm cơ, thông khí huyết.
-
Hơ kết hợp mát-xa chân và cẳng chân → dẫn nhiệt sâu, tác động lên huyệt Tam Âm Giao.
-
Thở đều, nhắm mắt → tăng tác dụng thư giãn, ổn định tâm lý.
Mẹo nhớ:
-
“Hơi ấm bụng dưới – chân – tay hơ nhịp nhàng, kinh huyết lưu thông, tử cung ấm khỏe.”
11.5. Lưu ý thực hành
-
Tránh hơ khi phụ nữ mang thai (vùng bụng, thắt lưng).
-
Người thể hư, cơ địa nhạy cảm → giảm nhiệt, rút ngắn thời gian hơ.
-
Theo dõi cảm giác ấm sâu – dễ chịu, tránh bỏng cục bộ.
-
Kết hợp chế độ ăn uống bổ huyết, nghỉ ngơi hợp lý → tăng hiệu quả điều trị.



